Kích điện sin chuẩn Apollo HI5000, 3500W
- Công suất: 5000VA/3500W
- Điện áp vào: 220/230/240VAC- Tần số nguồn vào: 40-70Hz
- Điện áp ra: 220/230/240VAC
- Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
- Điện áp: 24VDC
- Bảo vệ chống sét cho đường dây điện thoại và mô-đem
- Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt và tự khởi động lại khi mất điện.
- Kích điện sin chuẩn Apollo HI5000, 3500W chưa bao gồm acquy ngoài.
- Bảo hành 12 tháng.
Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như: Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
- Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
- Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
- Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.
[/mota] [km]1. Khuyến mại vận chuyển nội thành Hà Nội
2. Đơn hàng trên 5 triệu miễn phí vận chuyển toàn quốc
[/km] [chitiet]
Kích điện sin chuẩn Apollo HI5000, 3500W
Tạo điện áp đầu ra với sóng sin chuẩn nhờ công nghệ INVERTER. Không ồn, không ô nhiễm môi trường, an toàn cho người sử dụng. Dự phòng trong thời gian dài tùy dung lượng ắc quy.
Tương thích với nhiều loại tải khác nhau, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Vận hành êm ái
Chất lượng cao nhờ điều khiển bằng bộ vi xử lý CPU
Dải điện áp đầu vào rộng, điện áp đầu ra chính xác 220VAC và hình sin chuẩn
Kích điện sin chuẩn Apollo HI5000, 3500W có khả năng bảo về quá tải, ngắn mạch, quá áp, thấp áp và quá nhiệt, bảo vệ ắcquy
Hiển thị trạng thái bằng LCD
Chức năng ổn áp khi có điện (AVR), tự động chuyển đổi nguồn dự phòng khi mất điện.
Ắcquy gắn ngoài và có thể mở rộng.
Bộ nạp quản lý ắc quy thông minh, bảo vệ ắc quy tránh phóng sâu và nạp quá dòng.
Tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu CE, FC và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
Liên kết WEB : Apollo-vn Battery-tech, nguonduphong.comTương thích với nhiều loại tải khác nhau, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Vận hành êm ái
Chất lượng cao nhờ điều khiển bằng bộ vi xử lý CPU
Dải điện áp đầu vào rộng, điện áp đầu ra chính xác 220VAC và hình sin chuẩn
Kích điện sin chuẩn Apollo HI5000, 3500W có khả năng bảo về quá tải, ngắn mạch, quá áp, thấp áp và quá nhiệt, bảo vệ ắcquy
Hiển thị trạng thái bằng LCD
Chức năng ổn áp khi có điện (AVR), tự động chuyển đổi nguồn dự phòng khi mất điện.
Ắcquy gắn ngoài và có thể mở rộng.
Bộ nạp quản lý ắc quy thông minh, bảo vệ ắc quy tránh phóng sâu và nạp quá dòng.
Tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu CE, FC và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
[/chitiet][kythuat]
MODEL
|
KC500
| HI1000
|
KC1500
|
KC2500
| HI3500
| HI5000
|
DC INPUT
| ||||||
Nominal input voltage
|
12 V
|
24 V
| ||||
DC input voltage range
|
10 V ~ 15 V
|
20 V ~ 30 V
| ||||
AC INPUT
| ||||||
Bypass voltage
|
0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac
| |||||
AC voltage
|
150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac
| |||||
Frequency
|
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz
| |||||
Input voltage of generator
|
99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac
| |||||
Input frequency of generator
|
40 ~ 70 Hz
| |||||
Input power limitation
|
Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%
| |||||
OUTPUT
| ||||||
DC mode output voltage
|
220 V / 230 V / 240 Vac ± 5%
| |||||
AC mode output voltage
|
174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac
| |||||
Nominal output frequency
|
50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable)
| |||||
Output waveform
|
Pure sine wave
| |||||
Output power
|
300 W
|
600 W
|
1000 W
|
1600 W
|
2500 W
|
3500 W
|
Efficiency
|
Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode)
| |||||
ECO mode
|
Settable (< 3% load) to enter in 80 s
| |||||
No-load shutdown
|
Settable (< 3% load) shutdown in 80 s
| |||||
Transfer time
|
≤ 10 ms
|
≤ 15 ms
| ||||
Power factor
|
1.0
| |||||
THD
|
< 5% (linear load)
| |||||
Overload
|
Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass)
Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down) | |||||
BATTERIES
| ||||||
Charging current (selectable)
|
Max. 15 A
|
Max. 30 A
|
Max. 40 A
|
Max. 40 A
|
Max. 50 A
|
Max. 60 A
|
Equalizing charge voltage
|
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable
| |||||
Floating charge voltage
|
Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable
| |||||
Charge mode
|
3 stage charge mode
| |||||
EOD
|
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable
| |||||
Reverse warning
|
Buzzer
| |||||
MPPT MODULES (OPTIONAL)
| ||||||
Model
|
10 A / 20 A / 30 A / 40 A
|
/
| ||||
Max. PV input voltage (Voc)
|
30 V
|
60 V
|
/
| |||
PV optimum operating voltage (Vmp)
|
15 V ~ 18 V
|
30 V ~ 36 V
|
/
| |||
Max. PV power
|
120 W / 240 W / 360 W / 480 W
|
240 W / 480 W / 720 W / 960 W
|
/
| |||
DC MODULES (OPTIONAL)
| ||||||
Model
|
5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A)
| |||||
OTHERS
| ||||||
Human-machine interface
|
LCD& BUZZER
| |||||
Operating temperature
|
0℃~ 40℃
| |||||
Operating humidity
|
5% ~ 95%RH
| |||||
Forced air cooling
|
Variable speed fans
| |||||
Net weight (kg)
|
8.0 (w/o option)
8.5 (w/ option) |
10.9 (w/o option)
11.4 (w/ option) |
14.0 (w/o option)
14.6 (w/ option) |
18.0 (w/o option)
18.5 (w/ option) |
32.0
|
36.0
|
Gross weight (kg)
|
9.0 (w/o option)
9.5 (w/ option) |
11.9 (w/o option)
12.4 (w/ option) |
15.0 (w/o option)
15.6 (w/ option) |
19.0 (w/o option)
19.5 (w/ option) |
34.0
|
38.0
|
Dimensions (W×D×H) (mm)
|
280×258×120 (w/o option)
293×280×160 (w/ option) |
293×280×160
|
302×479×209
| |||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm)
|
330×352×200 (w/o option)
370×355×235 (w/ option) |
370×355×235
|
353×582×287
|
-10%